Máy đo nồng độ oxy hòa tan trực tuyến T4042

Mô tả ngắn gọn:

Máy đo oxy hòa tan trực tuyến công nghiệp là thiết bị giám sát và điều khiển chất lượng nước trực tuyến sử dụng vi xử lý. Thiết bị được trang bị nhiều loại cảm biến oxy hòa tan khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, công nghiệp hóa dầu, luyện kim, điện tử, khai thác mỏ, công nghiệp giấy, công nghiệp thực phẩm và đồ uống, xử lý nước bảo vệ môi trường, nuôi trồng thủy sản và các ngành công nghiệp khác. Giá trị oxy hòa tan và giá trị nhiệt độ của dung dịch nước được giám sát và điều khiển liên tục.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy đo nồng độ oxy hòa tan trực tuyến T4042

T4042
4000-A
4000-B
Chức năng
Máy đo oxy hòa tan trực tuyến công nghiệp là thiết bị giám sát và điều khiển chất lượng nước trực tuyến sử dụng vi xử lý. Thiết bị được trang bị nhiều loại cảm biến oxy hòa tan khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, công nghiệp hóa dầu, luyện kim, điện tử, khai thác mỏ, công nghiệp giấy, công nghiệp thực phẩm và đồ uống, xử lý nước bảo vệ môi trường, nuôi trồng thủy sản và các ngành công nghiệp khác. Giá trị oxy hòa tan và giá trị nhiệt độ của dung dịch nước được giám sát và điều khiển liên tục.
Sử dụng điển hình
Thiết bị này là một dụng cụ chuyên dụng để phát hiện hàm lượng oxy trong chất lỏng trong các ngành công nghiệp liên quan đến xử lý nước thải và bảo vệ môi trường. Thiết bị có đặc điểm phản hồi nhanh, ổn định, đáng tin cậy và chi phí sử dụng thấp, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước quy mô lớn, bể sục khí, nuôi trồng thủy sản và nhà máy xử lý nước thải.
Nguồn điện lưới
85~265VAC±10%, 50±1Hz, công suất ≤3W;
Điện áp 9~36VDC, công suất tiêu thụ ≤3W;
Phạm vi đo lường

Oxy hòa tan: 0~200ug/L, 0~20mg/L;
Phạm vi đo có thể tùy chỉnh, hiển thị theo đơn vị ppm.

Máy đo nồng độ oxy hòa tan trực tuyến T4042

1

Chế độ đo

1

Chế độ hiệu chuẩn

3

Chế độ cài đặt

Đặc trưng

1. Màn hình lớn, chuẩn giao tiếp 485, có chức năng cảnh báo trực tuyến và ngoại tuyến, kích thước 98*98*130 mét, kích thước lỗ 92.5*92.5, màn hình lớn 3.0 inch.

2. Các thiết lập thông số mặc định bằng tiếng Anh, mô tả chức năng ngắn gọn và rõ ràng, phù hợp với thói quen thao tác của hầu hết mọi người và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

3. Lựa chọn vật liệu cẩn thận và tuyển chọn nghiêm ngặt từng linh kiện mạch điện, điều này giúp cải thiện đáng kể độ ổn định của mạch trong quá trình hoạt động lâu dài.

4. Cuộn cảm mới của bo mạch nguồn có thể giảm thiểu hiệu quả ảnh hưởng của nhiễu điện từ, giúp dữ liệu ổn định hơn.

5. Toàn bộ máy được thiết kế chống thấm nước và chống bụi, đồng thời có thêm nắp đậy phía sau đầu nối để kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.

6. Lắp đặt tấm/tường/ống, có ba tùy chọn để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt khác nhau tại các công trường công nghiệp.

Kết nối điện
Kết nối điện: Kết nối giữa thiết bị và cảm biến: nguồn điện, tín hiệu đầu ra, tiếp điểm báo động rơle và kết nối giữa cảm biến và thiết bị đều nằm bên trong thiết bị. Chiều dài dây dẫn cho điện cực cố định thường là 5-10 mét, và dựa vào nhãn hoặc màu tương ứng trên cảm biến. Cắm dây vào đầu nối tương ứng bên trong thiết bị và siết chặt.
Phương pháp lắp đặt thiết bị
11
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo 0~200ug/L; 0~20mg/L
Đơn vị đo lường ug/L; mg/L
Nghị quyết 0,01 µg/L; 0,01 mg/L
Lỗi cơ bản ±1%FS
Nhiệt độ -10~150℃
Độ phân giải nhiệt độ 0,1℃
Sai số cơ bản về nhiệt độ ±0,3℃
Đầu ra hiện tại 4~20mA, 20~4mA, (điện trở tải <750Ω)
Đầu ra truyền thông Bộ điều khiển từ xa RS485 MODBUS
Các tiếp điểm điều khiển rơle 5A 240VAC, 5A 28VDC hoặc 120VAC
Bộ nguồn (tùy chọn) Điện áp đầu vào: 85~265VAC, 9~36VDC, công suất tiêu thụ ≤3W
Điều kiện làm việc Không có nhiễu từ trường mạnh nào xung quanh ngoại trừ từ trường Trái Đất.
Nhiệt độ làm việc -10~60℃
Độ ẩm tương đối ≤90%
Tỷ lệ IP IP65
Trọng lượng dụng cụ 0,6kg
Kích thước dụng cụ 98×98×130mm
Kích thước lỗ lắp đặt 92,5*92,5mm
Phương pháp lắp đặt Bảng điều khiển, gắn tường, đường ống

Cảm biến oxy hòa tan

1
Số hiệu mẫu CS4800
Chế độ đo Phân cực học
Vật liệu nhà ở Thép không gỉ 316
Xếp hạng chống thấm nước IP68
Phạm vi đo lường 0-20mg/L
Sự chính xác ±1%FS
Phạm vi áp suất ≤0,3Mpa
Nhiệt độĐền bù  NTC10K
Phạm vi nhiệt độ 0-80℃
Sự định cỡ Hiệu chuẩn nước kỵ khí và hiệu chuẩn không khí
Phương thức kết nối Cáp 4 lõi
Chiều dài cáp Cáp tiêu chuẩn dài 5m, có thể kéo dài.
Hướng dẫn cài đặt Kiểu nén
Ứng dụng Nhà máy điện, nước nồi hơi, v.v.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.