Máy đo pH/ORP/ion/nhiệt độ PH500
Thao tác đơn giản, chức năng mạnh mẽ, đầy đủ các thông số đo, phạm vi đo rộng;
Bốn bộ dung dịch chuẩn 11 điểm, một phím để hiệu chuẩn và nhận dạng tự động để hoàn tất quá trình hiệu chỉnh;
Giao diện hiển thị rõ ràng và dễ đọc, khả năng chống nhiễu tuyệt vời, đo lường chính xác, dễ sử dụng, kết hợp với đèn nền có độ sáng cao;
Thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, tiết kiệm không gian, dễ dàng hiệu chuẩn với các điểm hiệu chuẩn được hiển thị, độ chính xác tối ưu, thao tác đơn giản với đèn nền. PH500 là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các ứng dụng thường ngày trong phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất và trường học.
●Tốn ít không gian, thao tác đơn giản.
●Màn hình LCD dễ đọc với đèn nền.
●Hiệu chuẩn đệm tự động 3 điểm: Độ lệch điểm 0, Độ dốc của đoạn Axit/Kiềm, đảm bảo kết quả đo chính xác.
●Đã hiệu chỉnh và hiển thị điểm.
●Một phím duy nhất để kiểm tra tất cả các cài đặt, bao gồm: Độ lệch điểm 0, Độ dốc của đoạn Axit/Kiềm và tất cả các cài đặt khác.
●256 bộ nhớ lưu trữ dữ liệu.
● Tự động tắt nguồn nếu không có thao tác nào trong 10 phút. (Tùy chọn).
●Giá đỡ điện cực có thể tháo rời giúp sắp xếp nhiều điện cực gọn gàng, dễ dàng lắp đặt ở bên trái hoặc bên phải và giữ chúng chắc chắn tại chỗ.
Thông số kỹ thuật
| Đồng hồ đo PH500 PH/mV/ORP/ion/Nhiệt độ | ||
| pH
| Phạm vi | -2,00~16,00pH |
| Nghị quyết | 0,01pH | |
| Sự chính xác | ±0,01pH | |
| ORP
| Phạm vi | -2000mV~2000mV |
| Nghị quyết | 1mV | |
| Sự chính xác | ±2mV | |
| Ion
| Phạm vi | 0,000~99999 mg/L, ppm |
| Nghị quyết | 0,001, 0,01, 0,1, 1 mg/L, ppm | |
| Sự chính xác | ±1% (hóa trị 1), ±2% (hóa trị 2), ±3% (hóa trị 3). | |
| Nhiệt độ
| Phạm vi | -40~125℃, -40~257℉ |
| Nghị quyết | 0,1℃, 0,1℉ | |
| Sự chính xác | ±0,2℃, 0,1℉ | |
| Dung dịch đệm | B1 | 1,68, 4,01, 7,00, 10,01 (Mỹ) |
| B2 | 2.00, 4.01, 7.00, 9.21, 11.00 (EU) | |
| B3 | 1,68, 4,00, 6,86, 9,18, 12,46 (CN) | |
| B4 | 1.68, 4.01, 6.86, 9.8 (JP) | |
|
Người khác | Màn hình | Màn hình LCD đa dòng có đèn nền, kích thước 96*78mm. |
| Cấp độ bảo vệ | IP67 | |
| Tự động tắt nguồn | 10 phút (tùy chọn) | |
| Môi trường hoạt động | -5~60℃, độ ẩm tương đối <90% | |
| Lưu trữ dữ liệu | 256 bộ lưu trữ dữ liệu | |
| Kích thước | 140*210*35mm (Chiều rộng*Chiều dài*Chiều cao) | |
| Cân nặng | 650g | |










